dachshund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dachshund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dachshund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dachshund.

Từ điển Anh Việt

  • dachshund

    /'dækshund/

    * danh từ

    (động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dachshund

    small long-bodied short-legged German breed of dog having a short sleek coat and long drooping ears; suited for following game into burrows

    Synonyms: dachsie, badger dog