dacca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dacca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dacca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dacca.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dacca
Similar:
dhaka: the capital and largest city of Bangladesh
Synonyms: capital of Bangladesh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).