dabbling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dabbling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dabbling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dabbling.

Từ điển Anh Việt

  • dabbling

    * danh từ

    sự quan tâm hời hợt

    His dabbling in philosophy

    việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học

    hiểu biết qua loa

    He has only a dabbling of french: Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp