czar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

czar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm czar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của czar.

Từ điển Anh Việt

  • czar

    /zɑ:/

    * danh từ

    (sử học) vua Nga, Nga hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • czar

    a male monarch or emperor (especially of Russia prior to 1917)

    Synonyms: tsar, tzar

    a person having great power