cytosmear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cytosmear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cytosmear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cytosmear.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cytosmear

    Similar:

    smear: a thin tissue or blood sample spread on a glass slide and stained for cytologic examination and diagnosis under a microscope

    Synonyms: cytologic smear

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).