cypress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cypress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cypress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cypress.

Từ điển Anh Việt

  • cypress

    /'saipris/

    * danh từ

    (thực vật học) cây bách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cypress

    wood of any of various cypress trees especially of the genus Cupressus

    any of numerous evergreen conifers of the genus Cupressus of north temperate regions having dark scalelike leaves and rounded cones

    Synonyms: cypress tree