cyclothymic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclothymic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclothymic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclothymic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyclothymic

    of or relating to or exhibiting cyclothymia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).