cyclothymia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclothymia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclothymia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclothymia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclothymia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng tâm tính xoay chuyển, tình trạng thay đổi tâm tính rõ rệt từ vui sang khổ đau

Từ điển Anh Anh - Wordnet