cyclamen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclamen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclamen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclamen.

Từ điển Anh Việt

  • cyclamen

    /'sikləmən/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hoa anh thảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyclamen

    Mediterranean plant widely cultivated as a houseplant for its showy dark green leaves splotched with silver and nodding white or pink to reddish flowers with reflexed petals

    Synonyms: Cyclamen purpurascens