cutthroat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cutthroat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutthroat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutthroat.
Từ điển Anh Việt
cutthroat
/'kʌtθrout/
* danh từ
kẻ giết người
* tính từ
gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt
cutthroat competition: sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau