currier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

currier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm currier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của currier.

Từ điển Anh Việt

  • currier

    /'kʌriə/

    * danh từ

    người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • currier

    United States lithographer who (with his partner James Ives) produced thousands of prints signed `Currier & Ives' (1813-1888)

    Synonyms: Nathaniel Currier

    a craftsman who curries leather for use