cucumber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cucumber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cucumber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cucumber.
Từ điển Anh Việt
cucumber
/'kju:kəmbə/
* danh từ
(thực vật học) cây dưa chuột
quả dưa chuột
as cool as a cucumber
(xem) cool
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cucumber
a melon vine of the genus Cucumis; cultivated from earliest times for its cylindrical green fruit
Synonyms: cucumber vine, Cucumis sativus
cylindrical green fruit with thin green rind and white flesh eaten as a vegetable; related to melons
Synonyms: cuke