crystallization zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystallization zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystallization zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystallization zone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crystallization zone
* kỹ thuật
điện lạnh:
vùng kết tinh
vùng kết tinh thể
vùng tinh thể hóa