cryptomeria japonica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryptomeria japonica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptomeria japonica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptomeria japonica.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cryptomeria japonica
Similar:
japanese cedar: tall evergreen of Japan and China yielding valuable soft wood
Synonyms: Japan cedar, sugi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).