cryptogramma crispa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cryptogramma crispa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptogramma crispa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptogramma crispa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cryptogramma crispa
Similar:
european parsley fern: fern of Europe and Asia Minor having short slender rhizome and densely tufted bright green fronds resembling parsley
Synonyms: mountain parsley fern
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).