cryotron computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryotron computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryotron computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryotron computer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cryotron computer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy tính criotron

    máy tính cryotron