cruising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cruising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cruising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cruising.
Từ điển Anh Việt
cruising
* tính từ
đi tuần tra
đi kiếm khách
đi tiết kiệm xăng
* danh từ
(hàng hải) sự tuần tra
việc đi kiếm khách (ô tô)