crow's feet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crow's feet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crow's feet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crow's feet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crow's feet

    Similar:

    crow's foot: a wrinkle in the skin at the outer corner of your eyes

    Synonyms: laugh line

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).