cross-country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross-country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross-country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross-country.
Từ điển Anh Việt
cross-country
/'krɔs'kʌntri/
* tính từ & phó từ
băng đồng, việt dã
a cross-country race: cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cross-country
not following tracks or roads
they liked to race cross-country
across the countryside
the river runs cross-country
the road runs cross-country