cronartium ribicola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cronartium ribicola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cronartium ribicola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cronartium ribicola.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cronartium ribicola

    Similar:

    blister rust: fungus causing white pine blister rust and having a complex life cycle requiring a plant of genus Ribes as alternate host

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).