cromwell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cromwell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cromwell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cromwell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cromwell

    English general and statesman who led the parliamentary army in the English Civil War (1599-1658)

    Synonyms: Oliver Cromwell, Ironsides

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).