crinoline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crinoline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crinoline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crinoline.
Từ điển Anh Việt
crinoline
/'krinəli:n/
* danh từ
vải canh
váy phồng
(hàng hải) lưới chống thuỷ lôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crinoline
a full stiff petticoat made of crinoline fabric
a stiff coarse fabric used to stiffen hats or clothing
Similar:
hoopskirt: a skirt stiffened with hoops