crepe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crepe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crepe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crepe.
Từ điển Anh Việt
crepe
* danh từ
cũng crêpe
nhiễu
cao su trong làm đế giày
crepe paper: giấy kếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crepe
* kỹ thuật
nhiễu
dệt may:
crếp
kếp
vải crếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crepe
paper with a crinkled texture; usually colored and used for decorations
Synonyms: crepe paper
a soft thin light fabric with a crinkled surface
Synonyms: crape
Similar:
crape: small very thin pancake
Synonyms: French pancake
crape: cover or drape with crape
crape the mirror