creosote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creosote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creosote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creosote.

Từ điển Anh Việt

  • creosote

    /'kri:əsout/

    * danh từ

    (hoá học) creozot

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creosote

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    Dầu Crê-ô-zốt

    hóa học & vật liệu:

    chất creozot

    xây dựng:

    crêozot

    crezot

    tẩm crezot

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creosote

    a colorless or yellowish oily liquid obtained by distillation of wood tar; used as an antiseptic

    a dark oily liquid obtained by distillation of coal tar; used as a preservative for wood

    Synonyms: coal-tar creosote

    treat with creosote

    creosoted wood