crenellate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crenellate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crenellate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crenellate.

Từ điển Anh Việt

  • crenellate

    /'krenileit/ (crenellate) /'krenileit/

    * ngoại động từ

    làm lỗ châu mai (ở tường thành)

Từ điển Anh Anh - Wordnet