creepage distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creepage distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creepage distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creepage distance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creepage distance
* kỹ thuật
đường rò
đường tản
điện:
khoảng cách rò