creativity software nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creativity software nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creativity software giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creativity software.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creativity software

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần mềm sáng tạo