crazed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crazed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crazed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crazed.
Từ điển Anh Việt
crazed
* tính từ
bị rạn nứt
có vân rạn
phát cuồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crazed
driven insane
Synonyms: deranged, half-crazed
Similar:
madden: cause to go crazy; cause to lose one's mind
Synonyms: craze
craze: develop a fine network of cracks
Crazed ceramics