crake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crake.
Từ điển Anh Việt
crake
/kreik/
* danh từ
(động vật học) gà nước
tiếng kêu của gà nước
* nội động từ
kêu (gà nước); kêu như gà nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crake
any of several short-billed Old World rails