cracked wheat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cracked wheat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cracked wheat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cracked wheat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cracked wheat

    grains of wheat that have been crushed into small pieces

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).