covalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

covalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covalent.

Từ điển Anh Việt

  • covalent

    (Tech) đồng hóa trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • covalent

    of or relating to or characterized by covalence

    covalent bond