counterterrorist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
counterterrorist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterterrorist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterterrorist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
counterterrorist
someone who attempts to prevent terrorism
Similar:
counterterror: intended to prevent terrorism
the government took counterterror measures
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).