coumarouna odorata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coumarouna odorata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coumarouna odorata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coumarouna odorata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coumarouna odorata
Similar:
tonka bean: tall tropical South American tree having pulpy egg-shaped pods of fragrant black almond-shaped seeds used for flavoring
Synonyms: tonka bean tree, Dipteryx odorata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).