coue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coue

    French psychotherapist who claimed that if one imagined one was getting better, one would get better (1857-1926)

    Synonyms: Emile Coue

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).