coude system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coude system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coude system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coude system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coude system

    Similar:

    coude telescope: a reflecting telescope so constructed that the light is led to a plate holder or spectrograph

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).