cottonseed oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cottonseed oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cottonseed oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cottonseed oil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cottonseed oil

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    dầu (hạt) bông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cottonseed oil

    edible oil pressed from cottonseeds