cosmology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosmology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmology.

Từ điển Anh Việt

  • cosmology

    /kɔz'mɔlədʤi/

    * danh từ

    vũ trụ học

  • cosmology

    (Tech) vũ trụ học, vũ trụ luận

  • cosmology

    (thiên văn) vũ trụ luận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cosmology

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vũ trụ học

    toán & tin:

    vũ trụ luận

    vũ trụ thuận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cosmology

    the metaphysical study of the origin and nature of the universe

    the branch of astrophysics that studies the origin and evolution and structure of the universe

    Synonyms: cosmogony, cosmogeny