corydalis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corydalis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corydalis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corydalis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corydalis
a plant of the genus Corydalis with beautiful compound foliage and spurred tubular flowers
annual or perennial herbs of Himalayan China and South Africa
Synonyms: genus Corydalis
Similar:
corydalus: type genus of the Corydalidae
Synonyms: genus Corydalus, genus Corydalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).