coruscate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coruscate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coruscate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coruscate.

Từ điển Anh Việt

  • coruscate

    /'kɔrəskeit/

    * nội động từ

    chói lọi, sáng loáng, lấp lánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coruscate

    Similar:

    sparkle: reflect brightly

    Unquarried marble sparkled on the hillside

    Synonyms: scintillate

    sparkle: be lively or brilliant or exhibit virtuosity

    The musical performance sparkled

    A scintillating conversation

    his playing coruscated throughout the concert hall

    Synonyms: scintillate