corticotrophin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corticotrophin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corticotrophin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corticotrophin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corticotrophin
Similar:
adrenocorticotropic hormone: a hormone produced by the anterior pituitary gland that stimulates the adrenal cortex
Synonyms: adrenocorticotrophic hormone, ACTH, adrenocorticotropin, adrenocorticotrophin, corticotropin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).