corozo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corozo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corozo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corozo.
Từ điển Anh Việt
corozo
/kə'rouzou/
* danh từ
(thực vật học) dừa ngà (Nam mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corozo
any of several tropical American palms bearing corozo nuts
Synonyms: corozo palm