coroner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coroner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coroner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coroner.

Từ điển Anh Việt

  • coroner

    /'kɔrənə/

    * danh từ

    (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)

    coroner's inquess: sự điều tra về một vụ chết bất thường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coroner

    * kỹ thuật

    y học:

    thể vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coroner

    a public official who investigates by inquest any death not due to natural causes

    Synonyms: medical examiner