cornering the market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cornering the market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornering the market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornering the market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cornering the market

    * kinh tế

    lũng đoạn thị trường