corneille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corneille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corneille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corneille.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corneille

    French tragic dramatist whose plays treat grand moral themes in elegant verse (1606-1684)

    Synonyms: Pierre Corneille

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).