corinth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corinth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corinth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corinth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corinth
the modern Greek port near the site of the ancient city that was second only to Athens
Synonyms: Korinthos
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).