coring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coring

    * kỹ thuật

    lấy mẫu lõi

    sự làm thao (đúc)

    sự xay

    hóa học & vật liệu:

    sự lấy lõi khoan

    sự lấy mẫu lõi

    cơ khí & công trình:

    sư tán nhỏ