coquille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coquille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coquille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coquille.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coquille
* kỹ thuật
kính kiểu vỏ sò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coquille
seafood served in a scallop shell
a dish in the form of a scallop shell