cooling-down cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooling-down cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooling-down cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooling-down cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooling-down cycle

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chu kỳ hạ lạnh

    chu kỳ hạ nhiệt độ