cook-room for meal preparation from semiproducts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cook-room for meal preparation from semiproducts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cook-room for meal preparation from semiproducts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cook-room for meal preparation from semiproducts.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cook-room for meal preparation from semiproducts
* kỹ thuật
xây dựng:
xưởng chế biến thức ăn từ bán thành phẩm