convocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convocation.

Từ điển Anh Việt

  • convocation

    /,kɔnvə'keiʃn/

    * danh từ

    sự triệu tập họp

    hội nghị

    hội nghị tôn giáo

    hội nghị trường đại học (Ôc-phớt hay Đớc-ham ở Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convocation

    a group gathered in response to a summons

    the act of convoking

    Synonyms: calling together